Ligue 1 2023-2024 | Matchweek 1
| 13 Aug 2023-1:00 pm
Clermont Foot
Clermont Foot
2 : 4
Kết thúc
Monaco
Monaco
M. Wieteska
7'
M. Cham
53'
Vanderson
26'
W. Ben Yedder
43'
W. Ben Yedder
70'
M. Akliouche
90'+3'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
99
M. Diaw
17
A. Pelmard
4
M. Wieteska
36
A. Seidu
3
Neto Borges
25
J. Gastien
12
M. Gonalons
2
M. Zeffane
11
J. Allevinah
10
M. Cham
95
G. Kyei
16
P. Köhn
88
S. Magassa
3
G. Maripán
34
C. Matsima
12
Caio Henrique
4
M. Camara
19
Y. Fofana
2
Vanderson
17
A. Golovin
18
T. Minamino
10
W. Ben Yedder
field field
Bàn thắng
M. Wieteska (Người kiến tạo: M. Cham)
7'
26'
Bàn thắng
Vanderson (Người kiến tạo: T. Minamino)
43'
Bàn thắng
Bàn thắng
M. Cham (Người kiến tạo: A. Seidu)
53'
70'
Bàn thắng
W. Ben Yedder (Người kiến tạo: Vanderson)
90'
+3
Bàn thắng
M. Akliouche (Người kiến tạo: E. Matazo)
Clermont Foot
Monaco
Bàn thắng 1:0 7'
M. Wieteska
Người kiến tạo: M. Cham
21' Thẻ vàng
S. Magassa
Foul
26' 1:1 Bàn thắng
Vanderson
Người kiến tạo: T. Minamino
35' Thẻ vàng
M. Camara
Foul
43' 1:2 Bàn thắng
W. Ben Yedder
46' Thay người
In:E. Matazo
Out:M. Camara
Bàn thắng 2:2 53'
M. Cham
Người kiến tạo: A. Seidu
70' 2:3 Bàn thắng
W. Ben Yedder
Người kiến tạo: Vanderson
Thay người 76'
In:J. Bela
Out:J. Allevinah
Thay người 76'
In:K. Andrić
Out:G. Kyei
Thay người 80'
In:C. Konaté
Out:M. Zeffane
Thay người 80'
In:Y. Magnin
Out:M. Gonalons
86' Thay người
In:K. Diatta
Out:A. Golovin
86' Thay người
In:M. Akliouche
Out:T. Minamino
Thay người 87'
In:B. Boutobba
Out:M. Cham
90' +1' Thay người
In:M. Boadu
Out:W. Ben Yedder
90' +3' 2:4 Bàn thắng
M. Akliouche
Người kiến tạo: E. Matazo
90' +4' Thay người
In:I. Jakobs
Out:Caio Henrique
90' +5' Thẻ vàng
M. Akliouche
Foul
90' +8' Thẻ vàng
E. Matazo
Clermont Foot
99
g
36
d
7'
17
d
80'
80'
25
m
10
m
53'87'
76'
95
f
76'
Thay người
91
f
76'
76'
15
d
80'
7
m
80'
87'
1
g
6
m
21
d
Monaco
16
g
34
d
88
m
21'
2
d
26'
19
m
4
m
35'46'
90'
86'
17
m
86'
43'70'90'
Thay người
8
m
46'90'
27
m
86'
86'90'90'
9
f
90'
14
d
90'
31
f
26
d
Clermont Foot
Monaco
Không trúng đích 8
Trúng đích 7
Trúng đích 8
Không trúng đích 6
0 Yellow Cards 4
6 Corners 2
7 Fouls 16
3 Offsides 1
55 Ball Possession 45
15 Shots 14
7 Shots on Goal 8
2 Goals 4
P