La Liga 2024-2025 | Matchweek 18
| 22 Dec 2024-5:30 pm
Leganes
Leganes
w l d l w
2 : 5
Kết thúc
Villarreal
Villarreal
d d l l d
S. Cissé
6'
Dani Raba
33'
T. Barry
16'
T. Barry
45'+2'
T. Barry
65'
Gerard Moreno
90'+2'
Pau Cabanes
90'+8'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
13
M. Dmitrović
20
Javi Hernández
22
M. Nastasić
3
Jorge Sáenz
6
Sergio González
2
Adrià Alti
7
Óscar Rodríguez
8
S. Cissé
17
Y. Neyou
10
Dani Raba
9
Miguel de la Fuente
1
Luíz Júnior
23
Sergi Cardona
2
Logan Costa
3
Raúl Albiol
17
Kiko Femenía
6
Denis Suárez
18
P. Gueye
14
Santi Comesaña
21
Yeremy Pino
15
T. Barry
16
Álex Baena
field field
Bàn thắng
S. Cissé (Người kiến tạo: Miguel de la Fuente)
6'
16'
Bàn thắng
Bàn thắng (Penalty)
33'
45'
+2
Bàn thắng (Penalty)
65'
Bàn thắng
90'
+2
Bàn thắng (Penalty)
90'
+8
Bàn thắng
Leganes
Villarreal
Bàn thắng 1:0 6'
S. Cissé
Người kiến tạo: Miguel de la Fuente
16' 1:1 Bàn thắng
T. Barry
Bàn thắng (Penalty) 2:1 33'
Dani Raba
45' +2' 2:2 Bàn thắng (Penalty)
T. Barry
46' Thay người
In:Gerard Moreno
Out:Denis Suárez
46' Thay người
In:Pau Navarro
Out:Logan Costa
Thay người 52'
In:V. Rosier
Out:M. Nastasić
Thẻ đỏ 58'
Óscar Rodríguez
Roughing
58' Thẻ vàng
Yeremy Pino
Thay người 63'
In:Juan Cruz
Out:Miguel de la Fuente
Thay người 63'
In:D. Brašanac
Out:Dani Raba
65' 2:3 Bàn thắng
T. Barry
67' Thay người
In:Pau Cabanes
Out:Yeremy Pino
Thay người 74'
In:Diego García
Out:Javi Hernández
76' Thay người
In:Dani Parejo
Out:Santi Comesaña
Thẻ đỏ 77'
Jorge Sáenz
Tripping
79' Thẻ vàng
T. Barry
Roughing
83' Thay người
In:J. Foyth
Out:Kiko Femenía
Thẻ vàng 90' +1'
Adrià Alti
Foul
90' +2' 2:4 Bàn thắng (Penalty)
Gerard Moreno
90' +8' 2:5 Bàn thắng
Pau Cabanes
Leganes
90'
77'
52'
74'
10
f
33'63'
17
m
8
m
6'
Thay người
12
d
52'
11
m
63'
63'
74'
4
d
24
m
18
f
Villarreal
83'
46'
58'67'
76'
18
m
46'
15
f
16'45'65'79'
Thay người
46'
46'90'
67'90'
76'
8
d
83'
4
d
36
m
Leganes
Villarreal
Không trúng đích 2
Trúng đích 3
Trúng đích 9
Không trúng đích 9
1 Yellow Cards 2
2 Red Cards 0
1 Corners 5
17 Fouls 15
2 Offsides 1
36 Ball Possession 64
5 Shots 18
3 Shots on Goal 9
2 Goals 5
P