| 15 Sep 2024-1:30 pm
FC Augsburg
FC Augsburg
l l l d l
3 : 1
Kết thúc
FC St. Pauli
FC St. Pauli
l l
M. Wolf
47'
P. Tietz
67'
Y. Kabadayı
90'+6'
C. Boukhalfa
75'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
N. Labrović
31
K. Schlotterbeck
6
J. Gouweleeuw
23
M. Bauer
13
D. Giannoulis
17
K. Jakić
19
O. Onyeka
11
M. Wolf
16
R. Vargas
8
E. Rexhbeçaj
9
S. Essende
22
N. Vasilj
3
K. Mets
8
E. Smith
5
H. Wahl
21
L. Ritzka
16
C. Boukhalfa
7
Jackson Irvine
39
Robert Wagner
23
P. Treu
29
M. Guilavogui
11
J. Eggestein
field field
Bàn thắng
M. Wolf (Người kiến tạo: S. Essende)
47'
Bàn thắng
P. Tietz (Người kiến tạo: O. Onyeka)
67'
75'
Bàn thắng
C. Boukhalfa (Người kiến tạo: E. Saad)
Bàn thắng
Y. Kabadayı (Người kiến tạo: K. Jakić)
90'
+6
FC Augsburg
FC St. Pauli
5' Thẻ vàng
M. Guilavogui
Roughing
22' Thẻ vàng
L. Ritzka
Roughing
34' Thay người
In:O. Afolayan
Out:M. Guilavogui
Thẻ vàng 39'
S. Essende
Tripping
46' Thay người
In:E. Saad
Out:Robert Wagner
46' Thay người
In:M. Saliakas
Out:L. Ritzka
Bàn thắng 1:0 47'
M. Wolf
Người kiến tạo: S. Essende
Thẻ vàng 58'
E. Rexhbeçaj
Roughing
Thay người 61'
In:M. Pedersen
Out:M. Wolf
Thẻ vàng 62'
D. Giannoulis
Tripping
Thay người 62'
In:P. Tietz
Out:R. Vargas
Bàn thắng 2:0 67'
P. Tietz
Người kiến tạo: O. Onyeka
75' 2:1 Bàn thắng
C. Boukhalfa
Người kiến tạo: E. Saad
Thay người 78'
In:Y. Kabadayı
Out:S. Essende
Thay người 83'
In:H. Koudossou
Out:D. Giannoulis
Thay người 83'
In:A. Maier
Out:O. Onyeka
84' Thay người
In:A. Albers
Out:J. Eggestein
89' Thay người
In:A. Dźwigała
Out:C. Boukhalfa
Thẻ vàng 90' +4'
P. Tietz
Unsportsmanlike conduct
90' +4' Thẻ vàng
K. Mets
Unsportsmanlike conduct
Bàn thắng 3:1 90' +6'
Y. Kabadayı
Người kiến tạo: K. Jakić
FC Augsburg
11
m
47'61'
19
m
83'
17
m
62'83'
58'
16
m
62'
39'78'
Thay người
61'
62'67'90'
78'90'
83'
83'
FC St. Pauli
22
g
8
m
3
d
90'
23
46'
75'89'
22'46'
84'
5'34'
Thay người
34'
46'
26
46'
84'
89'
10
f
18
f
FC Augsburg
FC St. Pauli
Không trúng đích 9
Trúng đích 9
Trúng đích 3
Không trúng đích 8
4 Yellow Cards 3
7 Corners 7
12 Fouls 10
1 Offsides 2
43 Ball Possession 57
18 Shots 11
9 Shots on Goal 3
3 Goals 1
P