| 25 Oct 2024-7:00 pm
Leicester
Leicester
d d l w w
1 : 3
Kết thúc
Nottingham Forest
Nottingham Forest
w d l d w
J. Vardy
23'
R. Yates
16'
C. Wood
47'
C. Wood
60'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
Mads Hermansen
2
J. Justin
5
M. Okoli
3
W. Faes
21
Ricardo Pereira
8
H. Winks
6
W. Ndidi
10
S. Mavididi
40
F. Buonanotte
7
I. Fatawu
9
J. Vardy
26
M. Sels
19
Álex Moreno
5
Murillo
31
N. Milenković
34
T. Aina
16
N. Domínguez
22
R. Yates
14
C. Hudson-Odoi
8
E. Anderson
21
A. Elanga
11
C. Wood
field field
16'
Bàn thắng
Bàn thắng
J. Vardy (Người kiến tạo: H. Winks)
23'
47'
Bàn thắng
C. Wood (Người kiến tạo: E. Anderson)
60'
Bàn thắng
Leicester
Nottingham Forest
16' 0:1 Bàn thắng
R. Yates
Bàn thắng 1:1 23'
J. Vardy
Người kiến tạo: H. Winks
Thẻ vàng 35'
Ricardo Pereira
Tripping
41' Thẻ vàng
Álex Moreno
Roughing
Thẻ vàng 46'
S. Mavididi
Holding
47' 1:2 Bàn thắng
C. Wood
Người kiến tạo: E. Anderson
Thẻ vàng 58'
H. Winks
Holding
60' 1:3 Bàn thắng
C. Wood
Thay người 68'
In:B. El Khannouss
Out:Ricardo Pereira
Thay người 68'
In:J. Ayew
Out:S. Mavididi
72' Thay người
In:N. Williams
Out:E. Anderson
72' Thay người
In:Morato
Out:Álex Moreno
Thay người 74'
In:B. Soumaré
Out:W. Ndidi
76' Thay người
In:R. Sosa
Out:C. Hudson-Odoi
76' Thay người
In:Jota Silva
Out:A. Elanga
78' Thẻ vàng
N. Domínguez
Foul
81' Thay người
In:T. Awoniyi
Out:C. Wood
Thẻ vàng 88'
J. Ayew
Tripping
Thẻ vàng 90' +4'
B. Soumaré
Tripping
90' +5' Thẻ vàng
N. Milenković
Unsportsmanlike conduct
Leicester
35'68'
3
d
5
d
74'
58'
7
f
46'68'
23'
Thay người
68'
18
f
68'88'
74'90'
1
g
33
d
22
m
Nottingham Forest
26
g
34
d
90'
5
d
41'72'
22
m
16'
78'
21
f
76'
72'
76'
11
f
47'60'81'
Thay người
4
d
72'
72'
24
76'
20
f
76'
81'
15
d
30
d
Leicester
Nottingham Forest
Không trúng đích 10
Trúng đích 1
Trúng đích 5
Không trúng đích 15
5 Yellow Cards 3
6 Corners 7
16 Fouls 9
0 Offsides 1
64 Ball Possession 36
11 Shots 20
1 Shots on Goal 5
1 Goals 3
P