| 26 Oct 2024-2:00 pm
Brentford
Brentford
l l d w l
4 : 3
Kết thúc
Ipswich
Ipswich
d d d l l
Y. Wissa
44'
H. Clarke
45'+1'
B. Mbeumo
51'
B. Mbeumo
90'+6'
S. Szmodics
28'
G. Hirst
31'
L. Delap
86'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
M. Flekken
4
S. van den Berg
5
E. Pinnock
22
N. Collins
30
M. Roerslev
27
V. Janelt
6
C. Nørgaard
23
K. Lewis-Potter
24
M. Damsgaard
19
B. Mbeumo
11
Y. Wissa
1
A. Murić
3
L. Davis
15
C. Burgess
26
D. O'Shea
2
H. Clarke
8
K. Phillips
12
J. Cajuste
23
S. Szmodics
10
C. Chaplin
21
C. Ogbene
27
G. Hirst
field field
28'
Bàn thắng
S. Szmodics (Người kiến tạo: G. Hirst)
31'
Bàn thắng
G. Hirst (Người kiến tạo: C. Chaplin)
Bàn thắng
Y. Wissa (Người kiến tạo: V. Janelt)
44'
Goal (own)
45'
+1
Bàn thắng (Penalty)
51'
86'
Bàn thắng
L. Delap (Người kiến tạo: L. Davis)
Bàn thắng
B. Mbeumo (Người kiến tạo: M. Roerslev)
90'
+6
Brentford
Ipswich
28' 0:1 Bàn thắng
S. Szmodics
Người kiến tạo: G. Hirst
31' 0:2 Bàn thắng
G. Hirst
Người kiến tạo: C. Chaplin
35' Thay người
In:W. Burns
Out:C. Ogbene
42' Thẻ vàng
L. Davis
Foul
Bàn thắng 1:2 44'
Y. Wissa
Người kiến tạo: V. Janelt
Phản lưới 2:2 45' +1'
H. Clarke
49' Thẻ vàng
H. Clarke
Holding
Bàn thắng (Penalty) 3:2 51'
B. Mbeumo
69' 2nd Yellow > Red Card
H. Clarke
Tripping
72' Thay người
In:L. Delap
Out:G. Hirst
72' Thay người
In:L. Woolfenden
Out:C. Chaplin
72' Thay người
In:J. Clarke
Out:S. Szmodics
Thay người 77'
In:K. Schade
Out:M. Damsgaard
Thay người 77'
In:M. Jensen
Out:C. Nørgaard
Thay người 80'
In:Fábio Carvalho
Out:K. Lewis-Potter
86' 3:3 Bàn thắng
L. Delap
Người kiến tạo: L. Davis
90' +1' Thay người
In:C. Townsend
Out:J. Cajuste
Bàn thắng 4:3 90' +6'
B. Mbeumo
Người kiến tạo: M. Roerslev
Brentford
22
d
77'
27
m
19
m
51'90'
77'
80'
11
m
44'
Thay người
7
m
77'
8
m
77'
80'
16
d
26
m
28
m
Ipswich
1
g
2
d
45'49'69'
26
d
15
d
3
d
42'
12
m
90'
21
f
35'
10
f
72'
28'72'
27
f
31'72'
Thay người
7
f
35'
72'
47
f
72'
19
f
72'86'
90'
28
g
13
g
Brentford
Ipswich
Không trúng đích 11
Trúng đích 9
Trúng đích 5
Không trúng đích 6
0 Yellow Cards 2
0 2d Yellow / Red Cards 1
4 Corners 5
7 Fouls 10
2 Offsides 1
65 Ball Possession 35
20 Shots 11
9 Shots on Goal 5
4 Goals 3
P