| 19 Oct 2024-2:00 pm
Southampton
Southampton
l l d l l
2 : 3
Kết thúc
Leicester
Leicester
l d d l w
C. Archer
8'
J. Aribo
28'
F. Buonanotte
65'
J. Vardy
74'
J. Ayew
90'+8'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
A. Ramsdale
3
Ryan Manning
2
K. Walker-Peters
35
Jan Bednarek
6
T. Harwood-Bellis
16
Y. Sugawara
18
Mateus Fernandes
4
F. Downes
7
J. Aribo
33
T. Dibling
19
C. Archer
30
Mads Hermansen
16
V. Kristiansen
5
M. Okoli
3
W. Faes
2
J. Justin
22
O. Skipp
6
W. Ndidi
10
S. Mavididi
11
B. El Khannouss
40
F. Buonanotte
9
J. Vardy
field field
Bàn thắng
8'
Bàn thắng
J. Aribo (Người kiến tạo: K. Walker-Peters)
28'
65'
Bàn thắng
F. Buonanotte (Người kiến tạo: I. Fatawu)
74'
Bàn thắng (Penalty)
90'
+8
Bàn thắng
J. Ayew (Người kiến tạo: H. Winks)
Southampton
Leicester
Thẻ vàng 6'
Ryan Manning
Foul
Bàn thắng 1:0 8'
C. Archer
Thẻ vàng 10'
Mateus Fernandes
Roughing
Bàn thắng 2:0 28'
J. Aribo
Người kiến tạo: K. Walker-Peters
Thẻ vàng 33'
T. Harwood-Bellis
Tripping
Thẻ vàng 36'
T. Dibling
Holding
46' Thay người
In:H. Winks
Out:O. Skipp
Thẻ vàng 50'
Y. Sugawara
Foul
53' Thẻ vàng
J. Vardy
Roughing
59' Thay người
In:I. Fatawu
Out:V. Kristiansen
Thay người 62'
In:R. Fraser
Out:Y. Sugawara
62' Thẻ vàng
F. Buonanotte
Holding
65' 2:1 Bàn thắng
F. Buonanotte
Người kiến tạo: I. Fatawu
Thay người 68'
In:Paul Onuachu
Out:C. Archer
Thay người 68'
In:W. Smallbone
Out:Mateus Fernandes
69' Thay người
In:J. Ayew
Out:B. El Khannouss
70' Thẻ vàng
H. Winks
Roughing
Thẻ đỏ 73'
R. Fraser
Holding
74' 2:2 Bàn thắng (Penalty)
J. Vardy
Thay người 78'
In:C. Taylor
Out:Ryan Manning
Thay người 78'
In:Kamaldeen Sulemana
Out:T. Dibling
88' Thay người
In:B. De Cordova-Reid
Out:S. Mavididi
90' +8' 2:3 Bàn thắng
J. Ayew
Người kiến tạo: H. Winks
Southampton
50'62'
6'78'
36'78'
28'
4
m
10'68'
19
f
8'68'
Thay người
21
d
78'
68'
10
m
24
m
62'73'
68'
Leicester
3
d
5
d
59'
22
m
46'
62'65'
69'
88'
53'74'
Thay người
1
g
46'70'
18
f
69'90'
7
f
59'
Southampton
Leicester
Không trúng đích 7
Trúng đích 7
Trúng đích 3
Không trúng đích 15
5 Yellow Cards 3
1 Red Cards 0
10 Corners 5
10 Fouls 10
1 Offsides 2
42 Ball Possession 58
14 Shots 18
7 Shots on Goal 3
2 Goals 3
P