| 28 Sep 2024-2:00 pm
Arsenal
Arsenal
w d w d d
4 : 2
Kết thúc
Leicester
Leicester
d l l d d
Gabriel Martinelli
20'
L. Trossard
45'+1'
L. Trossard
90'+4'
K. Havertz
90'+9'
J. Justin
47'
J. Justin
63'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
David Raya
33
R. Calafiori
6
Gabriel Magalhães
2
W. Saliba
12
J. Timber
11
Gabriel Martinelli
41
D. Rice
5
T. Partey
7
B. Saka
19
L. Trossard
29
K. Havertz
30
Mads Hermansen
16
V. Kristiansen
5
M. Okoli
3
W. Faes
2
J. Justin
8
H. Winks
22
O. Skipp
10
S. Mavididi
6
W. Ndidi
40
F. Buonanotte
9
J. Vardy
field field
Bàn thắng
Gabriel Martinelli (Người kiến tạo: J. Timber)
20'
Bàn thắng
L. Trossard (Người kiến tạo: Gabriel Martinelli)
45'
+1
47'
Bàn thắng
J. Justin (Người kiến tạo: F. Buonanotte)
63'
Bàn thắng
J. Justin (Người kiến tạo: W. Ndidi)
Bàn thắng
L. Trossard (Người kiến tạo: B. Saka)
90'
+4
Bàn thắng
90'
+9
Arsenal
Leicester
Bàn thắng 1:0 20'
Gabriel Martinelli
Người kiến tạo: J. Timber
21' Thẻ vàng
J. Vardy
Unsportsmanlike conduct
31' Thẻ vàng
W. Ndidi
Foul
Bàn thắng 2:0 45' +1'
L. Trossard
Người kiến tạo: Gabriel Martinelli
Thẻ vàng 46'
W. Saliba
Tripping
47' 2:1 Bàn thắng
J. Justin
Người kiến tạo: F. Buonanotte
Thẻ vàng 49'
R. Calafiori
Holding
50' Thẻ vàng
O. Skipp
Holding
63' 2:2 Bàn thắng
J. Justin
Người kiến tạo: W. Ndidi
70' Thẻ vàng
F. Buonanotte
Unsportsmanlike conduct
Thay người 74'
In:R. Sterling
Out:Gabriel Martinelli
84' Thay người
In:J. Ayew
Out:F. Buonanotte
Thay người 85'
In:E. Nwaneri
Out:T. Partey
90' +1' Thay người
In:B. El Khannouss
Out:O. Skipp
90' +1' Thay người
In:B. De Cordova-Reid
Out:S. Mavididi
Bàn thắng 3:2 90' +4'
L. Trossard
Người kiến tạo: B. Saka
Thay người 90' +7'
In:G. de Jesus
Out:L. Trossard
90' +8' Thay người
In:O. Édouard
Out:W. Ndidi
90' +8' Thay người
In:I. Fatawu
Out:M. Okoli
Bàn thắng 4:2 90' +9'
K. Havertz
Arsenal
22
g
12
d
2
d
46'
49'
7
f
5
m
85'
41
m
20'74'
29
m
90'
45'90'90'
Thay người
32
g
15
d
51
d
20
m
74'
53
m
85'
90'
Leicester
47'63'
3
d
5
d
90'
22
m
50'90'
70'84'
31'90'
90'
21'
Thay người
1
g
90'
7
f
90'
18
f
84'
90'
Arsenal
Leicester
Không trúng đích 20
Trúng đích 17
Trúng đích 3
Không trúng đích 2
2 Yellow Cards 4
17 Corners 0
11 Fouls 6
0 Offsides 1
75 Ball Possession 25
37 Shots 5
17 Shots on Goal 3
4 Goals 2
P